Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se distendre


[se distendre]
tự động từ
căng ra
La peau se distend
da căng ra
(nghĩa bóng) giãn ra
Leurs liens se sont distendus
những mối liên hệ giữa chúng đã giãn ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.